FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Ritchie

10.9.1989(35) 172cm 76Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM65
CDM59
RM68
RB58
RWB60
CB53
SW53
GK23
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
77
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
46
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
72
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
36
Sút xa
71
Vô-lê
64
Sút xoáy
69
Đá phạt
61
Penalty
69
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
68
Phản ứng
73
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18