FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Ward

29.10.1989(35) 188cm 83Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM63
CDM67
RM60
RB66
RWB66
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
68
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
45
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
68
Sút xa
59
Vô-lê
32
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
75
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16