FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Clayton

14.1.1989(35) 175cm 75Kg
ST58
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM65
CDM67
RM64
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
68
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
59
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
60
Vô-lê
38
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
60
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15