FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karl Moore

19.11.1988(35) 171cm 68Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM37
RM52
RB38
RWB41
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
53
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
78
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
27
Tranh bóng
17
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
42
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16