FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Conde

4.3.1983(41) 187cm 85Kg
ST21
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB22
SW21
GK64
Sức mạnh
27
Thể lực
28
Tăng tốc
35
Tốc độ
27
Nhảy
33
Khéo léo
29
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
15
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
24
Penalty
19
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
40
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
57
TM đổ người
65
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
64