FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Smith

31.3.1990(34) 187cm 82Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM59
RM48
RB61
RWB58
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
66
Rê bóng
30
Giữ bóng
49
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
25
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
67
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
28
Đá phạt
35
Penalty
33
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15