FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maciej Rybus

19.8.1989(35) 173cm 75Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM65
CDM64
RM67
RB65
RWB66
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
72
Tăng tốc
78
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
66
Chuyền dài
59
Lực sút
74
Đánh đầu
46
Sút xa
60
Vô-lê
66
Sút xoáy
68
Đá phạt
69
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
69
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17