FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elias Hernandez

29.4.1988(36) 171cm 65Kg
ST65
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM66
CDM57
RM70
RB58
RWB61
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
50
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Kèm người
55
Tranh bóng
41
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
48
Sút xa
66
Vô-lê
64
Sút xoáy
71
Đá phạt
63
Penalty
67
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
71
Phản ứng
63
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14