FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Konstantin Rausch

15.3.1990(34) 182cm 80Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM65
CDM66
RM66
RB66
RWB66
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
66
Vô-lê
57
Sút xoáy
69
Đá phạt
72
Penalty
68
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
70
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16