FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Kean

4.2.1991(33) 196cm 94Kg
ST26
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK57
Sức mạnh
51
Thể lực
25
Tăng tốc
47
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
27
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
35
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
58
Quyết đoán
40
TM phát bóng
51
TM đổ người
59
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
57