FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Chiming

7.1.1989(35) 180cm 75Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM55
CDM53
RM60
RB53
RWB55
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
42
Rê bóng
71
Giữ bóng
58
Kèm người
43
Tranh bóng
43
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
47
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
33
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21