FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Mellis

8.1.1991(33) 181cm 69Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM55
RM58
RB51
RWB53
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
46
Nhảy
59
Khéo léo
43
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
43
Rê bóng
62
Giữ bóng
54
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
57
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
58
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
71
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15