FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gael Kakuta

21.6.1991(33) 173cm 64Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM63
CDM51
RM68
RB52
RWB55
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
55
Tăng tốc
76
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
26
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
24
Tranh bóng
39
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
65
Chuyền dài
59
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
57
Sút xoáy
70
Đá phạt
71
Penalty
48
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16