FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gavin Gunning

26.1.1991(33) 188cm 80Kg
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM54
RM51
RB56
RWB55
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
38
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
47
Đá phạt
52
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12