FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gilles Sunu

30.3.1991(33) 181cm 83Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM60
CDM49
RM65
RB47
RWB50
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
70
Nhảy
51
Khéo léo
72
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
66
Chuyền dài
62
Lực sút
70
Đánh đầu
59
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
47
Penalty
66
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11