FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Bartley

22.5.1991(33) 194cm 94Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM52
CDM62
RM48
RB60
RWB58
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
67
Tăng tốc
52
Tốc độ
46
Nhảy
34
Khéo léo
42
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
60
Rê bóng
48
Giữ bóng
60
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
37
Đánh đầu
72
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
37
Phản ứng
61
Quyết đoán
81
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12