FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Ayling

25.8.1991(32) 183cm 72Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM61
CDM64
RM61
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
65
Sút xa
53
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13