FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Dunne

18.9.1989(35) 180cm 76Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM58
RM50
RB54
RWB54
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
76
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
52
Đánh đầu
44
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
39
Đá phạt
57
Penalty
35
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14