FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Woods

1.1.1990(34) 185cm 78Kg
ST25
RW27
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM26
RM27
RB26
RWB27
CB25
SW24
GK59
Sức mạnh
56
Thể lực
41
Tăng tốc
49
Tốc độ
46
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
25
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
33
Phản ứng
54
Quyết đoán
25
TM phát bóng
52
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
63