FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Norwood

12.4.1991(33) 175cm 69Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM66
CDM66
RM61
RB63
RWB63
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
69
Kèm người
58
Tranh bóng
67
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
55
Chuyền dài
70
Lực sút
71
Đánh đầu
58
Sút xa
71
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
69
Penalty
57
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17