FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christopher Fagan

11.5.1989(35) 175cm 66Kg
ST59
RW56
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM42
RM55
RB39
RWB41
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
64
Chuyền dài
48
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
59
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
46
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19