FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corry Evans

30.7.1990(34) 180cm 69Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM61
CDM64
RM57
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK23
Sức mạnh
58
Thể lực
72
Tăng tốc
56
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
64
Kèm người
69
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
53
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
50
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20