FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ched Evans

28.12.1988(35) 183cm 76Kg
ST62
RW57
CF60
RF60
CAM58
CM54
CDM49
RM56
RB47
RWB48
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
34
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
32
Tranh bóng
36
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
62
Chuyền dài
43
Lực sút
69
Đánh đầu
61
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
50
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
23
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13