FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Flynn

4.9.1988(35) 171cm 60Kg
ST52
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM52
RM59
RB52
RWB55
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
74
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
32
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
40
Tranh bóng
40
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
35
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
47
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11