FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Byron Webster

31.3.1987(37) 191cm 88Kg
ST47
RW43
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM57
RM45
RB54
RWB51
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
42
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
62
Rê bóng
39
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
56
Lực sút
43
Đánh đầu
68
Sút xa
42
Vô-lê
24
Sút xoáy
35
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16