FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordon Mutch

2.12.1991(32) 184cm 81Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM60
RM62
RB58
RWB59
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
57
Chuyền dài
61
Lực sút
69
Đánh đầu
64
Sút xa
65
Vô-lê
42
Sút xoáy
63
Đá phạt
68
Penalty
62
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13