FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henri Lansbury

12.10.1990(34) 185cm 85Kg
ST62
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM63
RM64
RB60
RWB62
CB58
SW58
GK23
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
69
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
41
Sút xa
64
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
65
Penalty
63
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18