FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Gibbs

26.9.1989(35) 179cm 70Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM65
RM63
RB67
RWB67
CB67
SW66
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
78
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
69
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20