FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Akinde

8.7.1989(35) 188cm 87Kg
ST59
RW55
CF56
RF56
CAM53
CM49
CDM45
RM55
RB46
RWB47
CB46
SW47
GK23
Sức mạnh
83
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
33
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
37
Tranh bóng
37
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
33
Penalty
69
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21