FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Collins

28.9.1988(36) 180cm 83Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM56
RM53
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
58
Sút xa
33
Vô-lê
50
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
47
Phản ứng
61
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16