FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodolfo Cota

3.7.1987(37) 183cm 86Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM28
CDM26
RM29
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK67
Sức mạnh
73
Thể lực
35
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
40
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
15
Chuyền dài
29
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
29
TM phát bóng
64
TM đổ người
69
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
68