FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Orjan Nyland

10.9.1990(34) 192cm 90Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM29
RM29
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK66
Sức mạnh
65
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
65
Khéo léo
43
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
14
Chuyền dài
44
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
62
Quyết đoán
27
TM phát bóng
70
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
68