FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua King

15.1.1992(32) 180cm 74Kg
ST69
RW67
CF68
RF68
CAM65
CM57
CDM46
RM66
RB48
RWB51
CB43
SW42
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
78
Tốc độ
85
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
21
Rê bóng
73
Giữ bóng
68
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
77
Chuyền dài
44
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
66
Đá phạt
39
Penalty
65
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12