FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vegard Forren

16.2.1988(36) 186cm 88Kg
ST53
RW49
CF51
RF51
CAM52
CM57
CDM63
RM51
RB59
RWB58
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
64
Tăng tốc
46
Tốc độ
35
Nhảy
71
Khéo léo
48
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
61
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
71
Đánh đầu
66
Sút xa
60
Vô-lê
42
Sút xoáy
65
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
47
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18