FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taijo Teniste

31.1.1988(36) 173cm 65Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM57
RM56
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
76
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10