FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivelin Popov

26.10.1987(37) 185cm 77Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM66
CDM59
RM69
RB57
RWB60
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
38
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
37
Tranh bóng
48
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
65
Chuyền dài
65
Lực sút
72
Đánh đầu
57
Sút xa
66
Vô-lê
63
Sút xoáy
68
Đá phạt
72
Penalty
65
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13