FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Odoi

27.5.1988(35) 178cm 71Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM61
RM61
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
77
Tăng tốc
75
Tốc độ
81
Nhảy
84
Khéo léo
79
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
52
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11