FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Rogne

29.6.1990(34) 191cm 86Kg
ST46
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM54
CDM62
RM49
RB60
RWB58
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
60
Tăng tốc
42
Tốc độ
52
Nhảy
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
62
Rê bóng
43
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
19
Chuyền dài
62
Lực sút
44
Đánh đầu
70
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
45
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
48
Phản ứng
67
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13