FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST46
RW41
CF42
RF42
CAM43
CM47
CDM56
RM41
RB53
RWB50
CB62
SW63
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
33
Tăng tốc
38
Tốc độ
32
Nhảy
72
Khéo léo
56
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
58
Rê bóng
28
Giữ bóng
47
Kèm người
68
Tranh bóng
64
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
36
Chuyền dài
48
Lực sút
51
Đánh đầu
69
Sút xa
38
Vô-lê
34
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13