FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Kennedy

9.11.1989(35) 185cm 80Kg
ST45
RW51
CF48
RF48
CAM50
CM53
CDM55
RM54
RB56
RWB58
CB52
SW51
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
81
Tăng tốc
61
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
49
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
55
Tranh bóng
44
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
34
Chuyền dài
59
Lực sút
38
Đánh đầu
40
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12