FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Demar Phillips

23.9.1983(41) 168cm 61Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM58
RM56
RB61
RWB60
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
67
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
52
Lực sút
65
Đánh đầu
46
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13