FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keith Watson

14.11.1989(35) 184cm 78Kg
ST49
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM56
RM51
RB56
RWB56
CB57
SW58
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
55
Đá phạt
16
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17