FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luiz Gustavo

23.7.1987(36) 187cm 78Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM66
CDM72
RM61
RB69
RWB68
CB72
SW72
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
75
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
70
Tranh bóng
75
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
43
Chuyền dài
68
Lực sút
72
Đánh đầu
64
Sút xa
64
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
84
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18