FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_185205

26.9.1987(37) 186cm 79Kg
ST59
RW57
CF58(+1)
RF58(+1)
CAM55
CM49
CDM40
RM55
RB41
RWB43
CB38
SW37
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
14
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
37
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
60
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18