FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Angelo

17.2.1986(38) 192cm 84Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM55
CM59
CDM65
RM56
RB64
RWB63
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
70
Tăng tốc
50
Tốc độ
39
Nhảy
38
Khéo léo
32
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
70
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
73
Tranh bóng
75
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
78
Đánh đầu
69
Sút xa
68
Vô-lê
26
Sút xoáy
62
Đá phạt
71
Penalty
56
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20