FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Ribas

11.3.1988(36) 189cm 80Kg
ST64
RW59
CF61
RF61
CAM58
CM51
CDM41
RM57
RB41
RWB42
CB40
SW41
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
27
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
67
Chuyền dài
39
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12