FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST45
RW42
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM50
RM43
RB45
RWB44
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
45
Tăng tốc
30
Tốc độ
45
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
43
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
53
Sút xa
35
Vô-lê
45
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
49
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15