FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoel

28.8.1988(35) 185cm 78Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM28
RM28
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK73
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
34
Tốc độ
41
Nhảy
60
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
26
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
68
Quyết đoán
34
TM phát bóng
72
TM đổ người
74
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
75