FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Vincenti

7.7.1986(38) 191cm 76Kg
ST57
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM53
RM55
RB53
RWB53
CB55
SW55
GK39
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
54
Chuyền dài
45
Lực sút
55
Đánh đầu
64
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
56
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
41
TM đổ người
42
TM bắt bóng
37
TM chọn vị trí
32
TM phản xạ
35