FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Koprivec

15.7.1988(35) 185cm 81Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK61
Sức mạnh
56
Thể lực
27
Tăng tốc
48
Tốc độ
46
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
28
Đánh đầu
12
Sút xa
19
Vô-lê
13
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
28
TM phát bóng
55
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
66